Có 1 kết quả:
不久 bù jiǔ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không lâu dài
Từ điển Trung-Anh
(1) not long (after)
(2) before too long
(3) soon
(4) soon after
(2) before too long
(3) soon
(4) soon after
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0